@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
4
4
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
5
5
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
6
6
"POT-Creation-Date: 2024-05-22-01:00+0000\n"
7
- "PO-Revision-Date: 2024-06-10 03 :47+0000\n"
7
+ "PO-Revision-Date: 2024-06-11 06 :47+0000\n"
8
8
"Last-Translator: Tung Pham <
[email protected] >\n"
9
9
"Language-Team: none\n"
10
10
"Language: vi\n"
@@ -86,24 +86,24 @@ msgid ""
86
86
"RemindBoy message: Water supplies running low in Vault 13. Find the water "
87
87
"chip quickly."
88
88
msgstr ""
89
- "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước ở Vault 13 đang cạn kiệt. Hãy nhanh chóng "
89
+ "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước ở Vault 13 đang cạn kiệt. Hãy nhanh chóng "
90
90
"tìm chip nước."
91
91
92
92
#: cuts/boil2.sve:1
93
93
msgid ""
94
94
"RemindBoy message: Water supplies nearly gone in Vault 13. Situation "
95
95
"critical."
96
96
msgstr ""
97
- "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước ở Vault 13 đã gần cạn. Tình thế ở mức nguy "
97
+ "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước ở Vault 13 đã gần cạn. Tình thế ở mức nguy "
98
98
"hiểm."
99
99
100
100
#: cuts/boil3.sve:1
101
101
msgid ""
102
102
"RemindBoy message: Water supplies exhausted. Vault 13 is dead. Mission "
103
103
"over."
104
104
msgstr ""
105
- "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước khô cạn. Vault 13 đã không còn. Nhiệm vụ "
106
- "kết thúc."
105
+ "Thông báo RemindBoy: Nguồn nước khô cạn. Vault 13 đã không còn. Nhiệm vụ kết "
106
+ "thúc."
107
107
108
108
#: cuts/credits.sve:20
109
109
msgid "War. War never changes."
@@ -1616,11 +1616,10 @@ msgstr ""
1616
1616
#. indexed_txt
1617
1617
#: cuts/nar_dth8.txt:3
1618
1618
msgid "Millions die, and the earth falls silent again."
1619
- msgstr "Hàng triệu người chết, và trái đất im lặng."
1619
+ msgstr "Hàng triệu người chết, và trái đất lại chìm vào im lặng."
1620
1620
1621
1621
#. indexed_txt
1622
1622
#: cuts/nar_dth9.txt:1
1623
- #, fuzzy
1624
1623
msgid "You fought valiantly, but to no avail."
1625
1624
msgstr "Bạn đã chiến đấu dũng cảm nhưng vô ích."
1626
1625
@@ -1691,6 +1690,8 @@ msgid ""
1691
1690
"Vault City's perceived threat from the peaceful ghouls of Gecko was at an "
1692
1691
"end."
1693
1692
msgstr ""
1693
+ "Thành phố Vault cuối cùng cũng không còn coi những người ghoul ôn hòa ở "
1694
+ "Gecko là mối đe dọa nữa."
1694
1695
1695
1696
#. indexed_txt
1696
1697
#: cuts/nar_ge2.txt:1
@@ -1732,6 +1733,8 @@ msgid ""
1732
1733
"The peaceful ghouls of Gecko became slaves and spent the rest of their lives"
1733
1734
" serving Vault City."
1734
1735
msgstr ""
1736
+ "Những cư dân ôn hòa của Gecko đã trở thành nô lệ và sống nốt phần đời còn "
1737
+ "lại phục vụ cho Thành phố Vault."
1735
1738
1736
1739
#. indexed_txt
1737
1740
#: cuts/nar_ge4.txt:1
@@ -1758,20 +1761,29 @@ msgid ""
1758
1761
"while ghoul and human labored side-by-side to create a center of learning "
1759
1762
"and tolerance where once had stood only enmity and distrust."
1760
1763
msgstr ""
1764
+ "Chính sách bài ngoại cực đoan của nhiều nhà lãnh đạo của Thành phố Vault dần "
1765
+ "chìm vào quên lãng khi ghoul và người cùng kề vai nỗ lực tạo ra một trung "
1766
+ "tâm học thuật và khoan dung, nơi mà trước đó chỉ có sự thù địch và ngờ vực."
1761
1767
1762
1768
#. indexed_txt
1763
1769
#: cuts/nar_ge5.txt:1
1764
1770
msgid ""
1765
1771
"Eventually the citizens of Vault City tired of having their groundwater "
1766
1772
"radiated by the ghoul's leaking atomic reactor in Gecko."
1767
1773
msgstr ""
1774
+ "Cuối cùng thì người dân của Thành phố Vault không còn chịu được việc nguồn "
1775
+ "nước ngầm của họ bị nhiễm xạ do rò rỉ từ nhà máy điện hạt nhân của người "
1776
+ "ghoul tại Gecko."
1768
1777
1769
1778
#. indexed_txt
1770
1779
#: cuts/nar_ge5.txt:2
1771
1780
msgid ""
1772
1781
"In a wave of xenophobic fear and hatred, the well-armed soldiers of Vault "
1773
1782
"City slaughtered the peaceful ghouls and shut down the reactor for good."
1774
1783
msgstr ""
1784
+ "Chìm trong nỗi sợ hãi và hận thù của sự bài ngoại, những chiến binh được "
1785
+ "trang bị tận răng của Thành phố Vault đã tàn sát những người ghoul ôn hòa và "
1786
+ "đóng vĩnh viễn lò phản ứng."
1775
1787
1776
1788
#. indexed_txt
1777
1789
#: cuts/nar_ge5.txt:3
@@ -2694,6 +2706,8 @@ msgstr "Họ đã bỏ mạng trên quỹ đạo."
2694
2706
#: cuts/nar_sf3.txt:1
2695
2707
msgid "As for the Tanker vagrants... well, as vagrants do, they drifted on."
2696
2708
msgstr ""
2709
+ "Còn những người lang thang sống trong Tàu chở dầu... vẫn lang thang như vậy, "
2710
+ "họ cứ trôi theo cuộc sống."
2697
2711
2698
2712
#. indexed_txt
2699
2713
#: cuts/nar_va1.txt:1
0 commit comments